おべっか
☆ Danh từ
Tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ
彼
はおべっか
使
いだ
Anh ta là một kẻ chuyên nịnh bợ
(
人
)におべっかを
使
う
Tâng bốc ai, nịnh bợ ai
こんなふうにおべっかを
使
う
必要
はない
Anh không cần phải tâng bốc đến mức ấy đâu
