Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おべっかする
xu nịnh.
おべっか
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ
おべべ
quần áo (cách nói dễ thương mà trẻ con hoặc phụ nữ dùng)
すべりおちる
slip off
おしゃべるする
tán chuyện.
ベルを押す べるをおす
bấm chuông.
おべっかを使う おべっかをつかう
nịnh
別居する べっきょする
ở riêng.