Các từ liên quan tới おまじない (GReeeeNの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
bùa may mắn; bùa; cầu may
曲のない きょくのない
không hay; tối
お呪い おまじない
thần chú, lời nguyền
曲の無い きょくのない
không hay; tối
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
同じ穴のムジナ おなじあなのムジナ おなじあなのむじな
lông chim
im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất