Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
同穴 どうけつ どうあな
(thì) chôn (ngầm dưới đất) trong cùng phần mộ đó
狢 むじな ムジナ
badger
偕老同穴 かいろうどうけつ
bách niên giai lão; trăm năm; đầu bạc răng long
同じ おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
bằng nhau
ルールの穴 Rūru no ana
lỗ hổng của luật lệ
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
耳の穴 みみのあな
lỗ tai.