おめでた婚
おめでたこん
☆ Danh từ
Đám cưới ngoài ý muốn

おめでた婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おめでた婚
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
お芽出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại
お目出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng
Mặt dày, không biết xấu hổ
でき婚 できこん
kết hôn do có bầu trước
目出度し目出度し めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
御覚えがめでたい おおぼえがめでたい
to stand high in one's superior's favor and trust