Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目出度し目出度し
めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
目出度い めでたい
có tâm hồn đơn giản
マス目 マス目
chỗ trống
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
御目出度う ごめでたう
những chúc mừng!; một nguyên cớ điềm lành!
お目出度う おめでとう おめでとうございます
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
お目出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
Đăng nhập để xem giải thích