目出度し目出度し
めでたしめでたし
☆ Cụm từ
And they all lived happily ever after (traditional ending to stories)

目出度し目出度し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目出度し目出度し
目出度い めでたい
có tâm hồn đơn giản
マス目 マス目
chỗ trống
御目出度う ごめでたう
những chúc mừng!; một nguyên cớ điềm lành!
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
お目出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng
お目出度う おめでとう おめでとうございます
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn