思い入る
Để suy nghĩ; để xem xét

Bảng chia động từ của 思い入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い入る/おもいいるる |
Quá khứ (た) | 思い入った |
Phủ định (未然) | 思い入らない |
Lịch sự (丁寧) | 思い入ります |
te (て) | 思い入って |
Khả năng (可能) | 思い入れる |
Thụ động (受身) | 思い入られる |
Sai khiến (使役) | 思い入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い入られる |
Điều kiện (条件) | 思い入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い入れ |
Ý chí (意向) | 思い入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い入るな |
おもいいる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもいいる
思い入る
おもいいる おもいはいる
để suy nghĩ
おもいいる
+ on, upon, over) suy nghĩ
Các từ liên quan tới おもいいる
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
thường xuyên
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu