Kết quả tra cứu おもいいる
Các từ liên quan tới おもいいる
思い入る
おもいいる おもいはいる
「TƯ NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Để suy nghĩ; để xem xét

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 思い入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い入る/おもいいるる |
Quá khứ (た) | 思い入った |
Phủ định (未然) | 思い入らない |
Lịch sự (丁寧) | 思い入ります |
te (て) | 思い入って |
Khả năng (可能) | 思い入れる |
Thụ động (受身) | 思い入られる |
Sai khiến (使役) | 思い入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い入られる |
Điều kiện (条件) | 思い入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い入れ |
Ý chí (意向) | 思い入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い入るな |