Kết quả tra cứu おもいもうける
Các từ liên quan tới おもいもうける
おもいもうける
◆ Dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
◆ Mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng, có mang, có thai

Đăng nhập để xem giải thích