捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.
鬼蜘蛛 おにぐも オニグモ
Araneus ventricosus (một loài nhện trong họ Araneidae)
おおぐい
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
捧腹 ほうふく
sự cười bể bụng, ôm bụng cười
捧呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn