大食い
おおぐい おお ぐい「ĐẠI THỰC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn

Bảng chia động từ của 大食い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大食いする/おおぐいする |
Quá khứ (た) | 大食いした |
Phủ định (未然) | 大食いしない |
Lịch sự (丁寧) | 大食いします |
te (て) | 大食いして |
Khả năng (可能) | 大食いできる |
Thụ động (受身) | 大食いされる |
Sai khiến (使役) | 大食いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大食いすられる |
Điều kiện (条件) | 大食いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大食いしろ |
Ý chí (意向) | 大食いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大食いするな |
おおぐい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおぐい
大食い
おおぐい おお ぐい
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
おおぐい
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
Các từ liên quan tới おおぐい
痩せの大食い やせのおおぐい
người gầy ăn nhiều, người ăn nhiều nhưng vẫn không béo
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô
tối, mờ tối, tối màu
UrsMajor
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
này này
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung