思いもよらない
Không ngờ, không lường trước được

おもいもよらない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもいもよらない
思いもよらない
おもいもよらない
không ngờ, không lường trước được
おもいもよらない
không mong đợi, không ngờ, thình lình.
思いも寄らない
おもいもよらない
không mong đợi, không ngờ, thình lình.
Các từ liên quan tới おもいもよらない
thường xuyên
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
持ちも提げもならない もちもさげもならない
no way at all to deal with
欲も得もない よくもとくもない
having thought for neither gain nor greed, only wanting to do something (thinking about nothing else)
雨もよい あまもよい あめもよい
sự báo hiệu sắp mưa