思いもよらない
おもいもよらない
☆ Adj-i
Không ngờ, không lường trước được
思
いもよらないことが
起
こらないかぎり、きっとうまくいくはずだ。
Cấm mọi thứ không lường trước được thì mọi thứ sẽ ổn thỏa.

おもいもよらない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもいもよらない
思いもよらない
おもいもよらない
không ngờ, không lường trước được
おもいもよらない
không mong đợi, không ngờ, thình lình.
思いも寄らない
おもいもよらない
không mong đợi, không ngờ, thình lình.
Các từ liên quan tới おもいもよらない
thường xuyên
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
dây cương buộc quanh đầu
interesting (Kanazawa dialect), amusing
hấp dẫn; thú vị (từ địa phương dùng ở khu vực Kansai)
mắt nổi mụn lẹo