おもがい
Dây cương buộc quanh đầu
Khăn trùm đầu, mũ

おもがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもがい
おもがい
dây cương buộc quanh đầu
面繋
おもがい
dây cương buộc quanh đầu
Các từ liên quan tới おもがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
thường xuyên
おもいがけず おもいがけず
không mong đợi
tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, đoán được
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
interesting (Kanazawa dialect), amusing
hấp dẫn; thú vị (từ địa phương dùng ở khu vực Kansai)