Các từ liên quan tới おもいッきりDON!
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản
sự chăm sóc; sự trông nom
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
thường xuyên