お守り
おもり おまもり「THỦ」
Bùa chú
☆ Danh từ
Bùa; phù; bùa yểm
お
守
りを
持
ち
歩
く
Mang theo bùa
その
船乗
りは
幸運
を
願
って、お
守
りを
荷物
に
詰
めた
Người thủy thủ cho lá bùa vào hành lí để cầu may mắn
Cái bùa; lá bùa
その
船乗
りは
幸運
を
願
って、お
守
りを
荷物
に
詰
めた
Người thủy thủ cho lá bùa vào hành lí để cầu may mắn
お
守
りを
身
につける
Đeo một lá bùa may mắn
ほら、
トミー
。お
寺行
ってお
守
り
買
ってきたよ
Này, Tommy, tớ đi đền và mua lá bùa này đấy

Từ đồng nghĩa của お守り
noun
おもり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもり
お守り
おもり おまもり
bùa chú
おもり
sự chăm sóc
重り
おもり
làm nặng thêm
Các từ liên quan tới おもり
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
青森ねぶた祭 あおもりねぶたまつり
Nebuta Festival (lễ hội Aomori Nebuta)
糸に重りを付ける いとにおもりをつける
cân trọng lượng một hàng
盛り塩 もりじお もりしお
muối trừ tà ma, xui xẻo
chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm, làm chậm lại, làm trì hoãn, đi chậm lại, chạy chậm lại
thường xuyên