面白がる
Thích thú

Bảng chia động từ của 面白がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面白がる/おもしろがるる |
Quá khứ (た) | 面白がった |
Phủ định (未然) | 面白がらない |
Lịch sự (丁寧) | 面白がります |
te (て) | 面白がって |
Khả năng (可能) | 面白がれる |
Thụ động (受身) | 面白がられる |
Sai khiến (使役) | 面白がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面白がられる |
Điều kiện (条件) | 面白がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 面白がれ |
Ý chí (意向) | 面白がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 面白がるな |
おもしろがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもしろがる
面白がる
おもしろがる
thích thú
おもしろがる
thích thú, khoái, được hưởng.
Các từ liên quan tới おもしろがる
vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển
sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi; lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai, làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú, liên quan đến, dính dáng đến, làm tham gia
sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi; lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai, làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú, liên quan đến, dính dáng đến, làm tham gia
khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
hấp dẫn; thú vị (từ địa phương dùng ở khu vực Kansai)
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
thường xuyên
tầm quan trọng,sức thuyết phục,tác dụng,đè nặng lên,cái chặn,đm đưng phần việc của mình,tạ,chịu phần trách nhiệm của mình,qu cân,buộc thêm vật nặng,trọng lượng riêng,sự nặng,sự đầy,làm nặng thêm,nỗ lực,cân,trọng lượng,chất nặng,hết sức,sức nặng,nh hưởng,trọng lực,thể thao) hạng,qu lắc,ti trọng,(thể dục