おもし
Trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng

おもし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもし
おもし
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng
重し
おもし
trọng lượng
重石
おもし
ném đá vào những trọng lượng trên (về) dưa chua - những vỏ bồn
Các từ liên quan tới おもし
重石(おもし) おもし(おもし)
cục nặng (một loại vật nặng được sử dụng để cố định hoặc cân bằng một vật khác, hoặc được đặt lên trên các cấu trúc, rào chắn, hoặc các đối tượng khác để ngăn chặn chuyển động không mong muốn)
おもしれー おもしれえ おもすれー おもすれえ
funny, amusing
重し石 おもしいし おもしせき
ném đá vào những trọng lượng trên (về) những vỏ dưa chua - bồn
interesting (Kanazawa dialect), amusing
vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển
面白 おもしろ
vui, buồn cười, hấp dẫn
sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi; lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai, làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú, liên quan đến, dính dáng đến, làm tham gia
sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi; lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai, làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú, liên quan đến, dính dáng đến, làm tham gia