趣の有る
おもむきのある「THÚ HỮU」
☆ Cụm từ
Say mê; lịch sự; thanh lịch

おもむきのある được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもむきのある
趣の有る
おもむきのある
say mê
おもむきのある
thích thú, say mê
Các từ liên quan tới おもむきのある
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
むらのある むらのある
Dễ thay đổi
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
big_bug
sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh
青物 あおもの
rau cỏ; rau xanh; rau