表向き
おもてむき「BIỂU HƯỚNG」
☆ Danh từ
Sự xuất hiện bên ngoài; vẻ ngoài; quần chúng; viên chức

おもてむき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもてむき
表向き
おもてむき
sự xuất hiện bên ngoài
おもてむき
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
Các từ liên quan tới おもてむき
表向きの理由 おもてむきのりゆう
vẻ ngoài (bề mặt) suy luận
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản
趣き おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
thích thú, say mê
phòng khách, phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng, hiệu