盛り塩
もりじお もりしお「THỊNH DIÊM」
☆ Danh từ
Muối trừ tà ma, xui xẻo

盛り塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り塩
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn