親なし子
おやなしご「THÂN TỬ」
☆ Danh từ
Trẻ mồ côi

おやなしご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おやなしご
親なし子
おやなしご
trẻ mồ côi
おやなしご
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
Các từ liên quan tới おやなしご
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược, tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính, (từ cổ, nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc), nữ, gái, honest, bị đàn bà xỏ mũi, linh tính, sự khôn ngoan, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
nhà thuyền
お過ごし おすごし
sống; làm ăn; xoay xở
親なし おやなし
mồ côi
親無し おやなし
mồ côi
名古屋 なごや
thành phố Nagoya