ふなごや
Nhà thuyền

ふなごや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなごや
ふなごや
nhà thuyền
船小屋
ふなごや
nhà thuyền
Các từ liên quan tới ふなごや
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
nhà thuyền
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
呉服屋 ごふくや
cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật).
không đánh dấu; không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
ống xì đồng, cái sơn xì