折悪しくして
おりあしくして
☆ Cụm từ
Trạng từ, xem unseasonable
Không đúng lúc, không hợp thời

おりあしくして được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりあしくして
折悪しくして
おりあしくして
trạng từ, xem unseasonable
おりあしくして
trạng từ, xem unseasonable
Các từ liên quan tới おりあしくして
một cách đáng tiếc, không may
big feet
like that, that way
evil angels
sự giúp đỡ; sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
折り悪しく おりあしく
một cách đáng tiếc, không may
cơ hội, thời cơ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc