送る
Gửi; truyền
Tiễn biệt
Tiễn chân
Tiễn đưa.

Từ đồng nghĩa của 送る
Từ trái nghĩa của 送る
Bảng chia động từ của 送る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送る/おくるる |
Quá khứ (た) | 送った |
Phủ định (未然) | 送らない |
Lịch sự (丁寧) | 送ります |
te (て) | 送って |
Khả năng (可能) | 送れる |
Thụ động (受身) | 送られる |
Sai khiến (使役) | 送らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送られる |
Điều kiện (条件) | 送れば |
Mệnh lệnh (命令) | 送れ |
Ý chí (意向) | 送ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 送るな |
おくりて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくりて
送る
おくる
gửi
送り手
おくりて おくりしゅ
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
贈る
おくる
gửi
おくりて
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
Các từ liên quan tới おくりて
送り点 おくりてん
điểm thoát
字送り点 じおくりてん
điểm thoát
お包み おくるみ
túi ngủ cho bé
見送る みおくる
chờ đợi; mong đợi
viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào; viết vào, lộ ra, viết thư trả lời, ghi, tả, mô tả như là, viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...), thảo nhanh, viết một mạch, xoá bỏ ở sổ, viết và gửi thư, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ, viết tường tận ; viết một bài báo về, vào, viết bài ca tụng tán dương, bổ sung đẻ bảo đảm tính thời gian
làn, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh, cờ báo hiệu lâm nguy, thoảng đưa, nhẹ đưa, mang, (từ cổ, nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng, nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi, phấp phới, thoảng qua, thổi hiu hiu
書き送る かきおくる
viết
吹き送る ふきおくる
thoảng qua