Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おろし金
おろしがね おろしきん
Bàn xát
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
下ろし金 おろしがね
cái giũa (rau)gọt rau
お金 おかね
tiền; của cải
お金を下ろす おかねをおろす
rút tiền
「KIM」
Đăng nhập để xem giải thích