居る
いる おる「CƯ」
☆ Khiêm nhường ngữ, từ sử dụng kana đứng một mình, động từ nhóm 2
Có; ở; sống; có mặt
一緒
に
居
る
時間
を
作
る
Tạo cơ hội gần gũi nhau
悪
い
タイミング
でそこに
居
る
Có mặt tại đó một cách không đúng lúc chút nào
学校
に
行
くのをあきらめて
家
に
居
る
Tôi bỏ học và ở nhà

Từ đồng nghĩa của 居る
verb
Bảng chia động từ của 居る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居る/いるる |
Quá khứ (た) | 居た |
Phủ định (未然) | 居ない |
Lịch sự (丁寧) | 居ます |
te (て) | 居て |
Khả năng (可能) | 居られる |
Thụ động (受身) | 居られる |
Sai khiến (使役) | 居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居られる |
Điều kiện (条件) | 居れば |
Mệnh lệnh (命令) | 居いろ |
Ý chí (意向) | 居よう |
Cấm chỉ(禁止) | 居るな |
おんじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんじ
居る
いる おる
có
おんじ
sách học vần
折る
おる
bẻ
織る
おる
dệt.
音字
おんじ
sách học vần
Các từ liên quan tới おんじ
圧し折る へしおる おしおる
đập tan ra từng mảnh; làm vỡ; bẻ nhỏ
立ちなおる たちなおる
trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường).
買いあおる かいあおる
Tích cực mua để nâng giá thị trường
我を折る がをおる わがをおる
để chiều theo (kẻ) khác
大音声 だいおんじょう だい おんじょう
giọng to, giọng to vang dội
dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn
lòng thương, lòng trắc ẩn
恩人 おんじん
ân nhân