Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おーばーふろぉ
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
trường âm
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
government-binding theory
theta-theory