ー
☆ Danh từ
Trường âm
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ー
平方数(自然数の平方=完全平方数) へーほーすー(しぜんすーのへーほー=かんぜんへーほーすー)
square number
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
小脳性共同運動障害 しょーのーせーきょーどーうんどーしょーがい
loạn phối hợp tiểu não rung giật cơ
tiêu chuẩn iso/iec 2022
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
公衆衛生行政 こーしゅーえーせーぎょーせー
quản lý sức khỏe cộng đồng
共有妄想性障害 きょーゆーもーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng chia sẻ
形成性陰茎硬化症 けーせーせーいんけーこーかしょー
xơ cứng dương vật