お三時
おさんじ「TAM THÌ」
☆ Danh từ
Bữa phụ lúc 3 giờ
今日
の
私
のお
三時
だけUPします
Hôm nay tôi chỉ tăng khẩu phần ăn bữa phụ lúc 3 giờ .

お三時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お三時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三時 さんじ
3 giờ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
丑三つ時 うしみつどき うしみつじ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
三国時代 さんごくじだい
Three Kingdoms period (of Chinese history, 220-280 CE)
時おり ときおり
đôi khi, đôi lúc
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim