お世話
おせわ「THẾ THOẠI」
☆ Danh từ
Giúp đỡ

お世話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お世話
お世話様 おせわさま
cảm ơn vì đã chăm sóc cho tôi, cảm ơn vì đã chăm sóc người thân của tôi
お世話をする おせわをする
quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ
お世話になる おせわになる
bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn
余計なお世話 よけいなおせわ
Chuyện thừa, chuyện phiếm
大きなお世話 おおきなおせわ
không (của) doanh nghiệp (của) bạn!; không quấy rầy tôi!
大きいお世話 おおきいおせわ
không (của) doanh nghiệp (của) bạn!; không quấy rầy tôi!
大変お世話になりありがとうございました たいへんおせわになりありがとうございました
thank you for all your hard work
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ