お世辞
おせじ おせいじ「THẾ TỪ」
☆ Danh từ
Sự nịnh nọt; sự nói nịnh
〜
笑
い
Cái cười nịnh
〜を
言
わないで
Đừng có nịnh nọt. .

Từ đồng nghĩa của お世辞
noun
お世辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お世辞
お世辞にも おせじにも おせいじにも
ngay cả khen xã giao
お世辞たらたら おせじたらたら
Sự tâng bốc; những lời khen có cánh
お世辞にもうまいとは言えない おせじにもうまいとはいえない
Với ý chí tốt nhất trên thế giới, đến một câu khen cũng không thể nói nổi
辞世 じせい
đi qua ra khỏi; sự chết; bài thơ chết
世辞 せじ
sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng.
御世辞 ごせじ
lời nịnh hót; lời khen nịnh
世辞者 せじもの
kẻ nịnh hót
空世辞 からせじ
Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ