辞世 じせい
đi qua ra khỏi; sự chết; bài thơ chết
世辞 せじ
sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng.
空世辞 からせじ
Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
御世辞 ごせじ
lời nịnh hót; lời khen nịnh
お世辞 おせじ おせいじ
sự nịnh nọt; sự nói nịnh
辞世の句 じせいのく
bài thơ chia tay
お世辞にも おせじにも おせいじにも
by any standard