お兄系
おにいけい オニイけい「HUYNH HỆ」
☆ Danh từ
Onikei - phong cách thời trang nam đường phố của Nhật Bản (phụ kiện bạc và giày da, áo khoác,...)

お兄系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お兄系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
お兄さん おにいさん
anh trai
お姉系 おねえけい
Oneekei (phong cách thời trang phổ biến ở nữ sinh viên đại học và nhân viên văn phòng trẻ - nhẹ nhàng, thanh lịch)
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
お姉系ギャル おねえけいギャル
phong cách gyaru kiểu “chị đại”
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương