Kết quả tra cứu お兄さん
Các từ liên quan tới お兄さん
お兄さん
おにいさん
「HUYNH」
☆ Danh từ
◆ Anh trai
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
◆ Thưa anh; anh ơi; anh trai (...bạn)
〜がいますか。
Bạn có anh trai không
君
はいつもお
兄
さんのまねをしないと
気
が
済
まないのか
Thế mày không bắt chước anh mày là cảm thấy không chịu được à?
あなたのお
兄
さんは、
驚異的
に
運転
が
下手
だ
Anh cậu lái xe kém một cách khủng khiếp

Đăng nhập để xem giải thích