お兄さん
おにいさん「HUYNH」
☆ Danh từ
Anh trai
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Thưa anh; anh ơi; anh trai (...bạn)
〜がいますか。
Bạn có anh trai không
君
はいつもお
兄
さんのまねをしないと
気
が
済
まないのか
Thế mày không bắt chước anh mày là cảm thấy không chịu được à?
あなたのお
兄
さんは、
驚異的
に
運転
が
下手
だ
Anh cậu lái xe kém một cách khủng khiếp

お兄さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お兄さん
義理のお兄さん ぎりのおにいさん
anh rể
兄さん にいさん あにさん
anh trai
御兄さん ごにいさん
anh(em) trai già(cũ) hơn;(vocative) ba lần? sai
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
お兄系 おにいけい オニイけい
Onikei - phong cách thời trang nam đường phố của Nhật Bản (phụ kiện bạc và giày da, áo khoác,...)
欲張り兄さん よくばりにいさん
người anh trai tham lam
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
tuning fork