お出掛け
おでかけ「XUẤT QUẢI」
☆ Danh từ
Sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi.

お出掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お出掛け
出掛け でがけ でかけ
đúng sắp sửa bỏ đi hoặc đi ra ngoài
出掛ける でかける
ra khỏi nhà; đi ra khỏi.
出掛 でかけ、でがけ
sự đi ra ngoài, sự bắt đàu rời đi
出札掛 しゅっさつかけ
phát vé đại diện
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
お掛け下さい おかけください
xin vui lòng ngồi xuống, xin vui lòng có một chỗ ngồi