お勧め
おすすめ「KHUYẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đề xuất, lời khuyên, gợi ý

Bảng chia động từ của お勧め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お勧めする/おすすめする |
Quá khứ (た) | お勧めした |
Phủ định (未然) | お勧めしない |
Lịch sự (丁寧) | お勧めします |
te (て) | お勧めして |
Khả năng (可能) | お勧めできる |
Thụ động (受身) | お勧めされる |
Sai khiến (使役) | お勧めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お勧めすられる |
Điều kiện (条件) | お勧めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お勧めしろ |
Ý chí (意向) | お勧めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お勧めするな |
お勧め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お勧め
勧め すすめ
khuyến cáo; lời khuyên; sự động viên
勧める すすめる
khuyên; gợi ý; giới thiệu; khuyến khích
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
Mặt dày, không biết xấu hổ
説き勧める ときすすめる
làm cho tin; thuyết phục
酒を勧める さけをすすめる
ép rượu, chuốc rượu ai đó
切に勧める せつにすすめる
thúc, thúc giục, thôi thúc
勧工 かんこう すすむこう
sự khuyến khích công nghiệp