切に勧める
せつにすすめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thúc, thúc giục, thôi thúc

Bảng chia động từ của 切に勧める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切に勧める/せつにすすめるる |
Quá khứ (た) | 切に勧めた |
Phủ định (未然) | 切に勧めない |
Lịch sự (丁寧) | 切に勧めます |
te (て) | 切に勧めて |
Khả năng (可能) | 切に勧められる |
Thụ động (受身) | 切に勧められる |
Sai khiến (使役) | 切に勧めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切に勧められる |
Điều kiện (条件) | 切に勧めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切に勧めいろ |
Ý chí (意向) | 切に勧めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切に勧めるな |
切に勧める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切に勧める
勧める すすめる
khuyên; gợi ý; giới thiệu; khuyến khích
勧め すすめ
khuyến cáo; lời khuyên; sự động viên
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
行く様に勧める いくようにすすめる
động viên đi, khuyến khích đi
お勧め おすすめ
Đề xuất, lời khuyên, gợi ý
説き勧める ときすすめる
làm cho tin; thuyết phục
酒を勧める さけをすすめる
ép rượu, chuốc rượu ai đó
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang