Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お台場お笑い道
お台場 おだいば
Odaiba (rung tâm giải trí công nghệ cao ở Vịnh Tokyo)
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
台場 だいば
pháo đài; nguồn pin
お立ち台 おたちだい
thang gập