お笑いコンビ
おわらいコンビ
☆ Danh từ
Nhóm hài, bộ đôi hài

お笑いコンビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お笑いコンビ
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười