お告
おつげ「CÁO」
☆ Danh từ
Lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
お
告
げの
鐘
Hồi chuông tiên đoán
(
人
)が
星占
いのお
告
げを
信奉
すること
Tin vào lời tiên đoán
お
告
げの
祝日
Ngày lễ tiên tri

お告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お告
お告げ おつげ
lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
お告げの祝日 おつげのしゅくじつ
Lễ Truyền Tin
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
おとり広告 おとりこうこく
quảng cáo sai sự thật
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện
chú ý; thông báo