Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
被告 ひこく
bị cáo.
原告 げんこく
bên nguyên; nguyên cáo
被告側 ひこくがわ
Bên bị cáo
被告人 ひこくにん
被告席 ひこくせき
ghế bị cáo.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
被告知者 ひこくちしゃ
bên được thông báo.