お声掛かり
おこえがかり
☆ Danh từ
Lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử
政府
のお
声掛
かりで
地方
の
町村
も
環境
の
浄化
に
乗
り
出
した
Từ thành thị cho tới nông thôn đều phải tham gia vào việc làm sạch môi trường do lời đề nghị của chính phủ.
彼
は
先生
のお
声掛
かりで
助手
に
選出
された
Anh ấy đã được chọn làm trợ lý nhờ lời tiến cử của thầy giáo .
お声掛かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お声掛かり
声掛かり こえかかり
sự giới thiệu; sự tiến cử của một người có chức vụ cao
御声掛かり おこえがかり ごこえかかり
một khuyến cáo; một thứ tự
掛声 かけごえ
kêu la; hét
掛け声 かけごえ
tiếng kêu, tiếng hét; tiếng quát
掛かり がかり かかり
sự chi phí (tiền bạc)
声掛ける こえかける
lên tiếng, đưa ra câu hỏi (thắc mắc)
大掛かり おおがかり
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)