Kết quả tra cứu 掛かり
Các từ liên quan tới 掛かり
掛かる
かかる
「QUẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ 1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 掛かる
Bảng chia động từ của 掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛かる/かかるる |
Quá khứ (た) | 掛かった |
Phủ định (未然) | 掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 掛かります |
te (て) | 掛かって |
Khả năng (可能) | 掛かれる |
Thụ động (受身) | 掛かられる |
Sai khiến (使役) | 掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛かられる |
Điều kiện (条件) | 掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛かれ |
Ý chí (意向) | 掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛かるな |