Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お姉ちゃん おねえちゃん
chị gái
姉ちゃん ねえちゃん
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
3乗数 さんじょうすう
số lập phương
お姉さん おねえさん
chị
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ