お姉さん
おねえさん「TỈ」
Chị
お
姉
さんの
電話
での
長話
には
困
ったものだ。
Tôi khó chịu với cuộc nói chuyện dài của chị tôi qua điện thoại. .
お
姉
さんが
会
いに
来
るの
嬉
しい?
Cậu có vui khi chị gái sắp đến thăm không?
お
姉
さんはお
元気
ですか。
Chị gái bạn khỏe không?
☆ Danh từ
Chị gái (bạn...)
お
姉
さんが
会
いに
来
るの
嬉
しい?
Cậu có vui khi chị gái sắp đến thăm không?
お
姉
さんはいつもあなたを
褒
めていたから、やっとお
会
いできて
光栄
です
Chị anh lúc nào cũng nói tốt về anh. Rất vui được gặp anh
彼女
は
彼
のお
姉
さんですよ
Chị ý là chị gái của anh ta đấy!
Thưa chị; chị ơi.

Từ đồng nghĩa của お姉さん
noun
お姉さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お姉さん
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
お姉ギャル おねえギャル
phong cách thời trang Onee-gyaru-kei (gợi cảm và trang điểm đậm)
お姉系 おねえけい
Oneekei (phong cách thời trang phổ biến ở nữ sinh viên đại học và nhân viên văn phòng trẻ - nhẹ nhàng, thanh lịch)
お姉キャラ おねえキャラ オネエキャラ
celebrity or comedian (usu. male) taking on an effeminate role (through mannerisms, way of speaking, etc.)
お姉ちゃん おねえちゃん
chị gái
姉さん女房 あねさんにょうぼう
người vợ hơn tuổi chồng