Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お嬢様捜査網
捜査網 そうさもう
mạng lưới điều tra
お嬢様 おじょうさま
tiểu thư; cô nương
捜査 そうさ
sự điều tra
お嬢様育ち おじょうさまそだち
người sống được nuông chiều như tiểu thư, ý nói người ít biết kiến thức xã hội
御嬢様 おじょうさま ごじょうさま
(kính ngữ) con gái của một gia đình tầng lớp thượng lưu, công nương (thời xưa)
おとり捜査 おとりそうさ
điều tra ngầm
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
捜査員 そうさいん
điều tra viên