お嬢様育ち
おじょうさまそだち
Người sống được nuông chiều như tiểu thư, ý nói người ít biết kiến thức xã hội
お嬢様育ちの世間知らず
Sống mà ko biết xã hội như là tiểu thư đc nuông chiều

お嬢様育ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お嬢様育ち
お嬢様 おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
御嬢様 おじょうさま ごじょうさま
(kính ngữ) con gái của một gia đình tầng lớp thượng lưu, công nương (thời xưa)
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
殿様育ち とのさまそだち
mang lên trên trong sự xa hoa
お待ち遠様 おまちどおさま おまちどうさま
tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!.
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お嬢さん おじょうさん
Thưa cô,...; cô gái; con gái