Kết quả tra cứu お子さん
Các từ liên quan tới お子さん
お子さん
おこさん
「TỬ」
☆ Danh từ
◆ Đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà)
お
子
さんに
対
して、どのような
態度
を
取
っていますか
Anh tỏ thái độ như thế nào đối với con mình?
お
宅
のお
子
さんが
私
の
家
の
庭
で
遊
ばないよう、
止
めてください
Hãy ngăn đừng để con anh sang sân nhà tôi chơi
やめときなさいよ。そんなことしたら、お
宅
のお
子
さんがいじめられちゃうわよ
Không được làm thế, nếu anh làm vậy thì con anh sẽ bị người khác trêu ghẹo đấy .

Đăng nhập để xem giải thích