お子さん
おこさん「TỬ」
☆ Danh từ
Đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà)
お
子
さんに
対
して、どのような
態度
を
取
っていますか
Anh tỏ thái độ như thế nào đối với con mình?
お
宅
のお
子
さんが
私
の
家
の
庭
で
遊
ばないよう、
止
めてください
Hãy ngăn đừng để con anh sang sân nhà tôi chơi
やめときなさいよ。そんなことしたら、お
宅
のお
子
さんがいじめられちゃうわよ
Không được làm thế, nếu anh làm vậy thì con anh sẽ bị người khác trêu ghẹo đấy .

お子さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お子さん
お父さん子 おとうさんこ
con gái cưng của bố; con trai cưng của bố; con cưng của bố (chỉ những đứa trẻ gắn bó, thân thiết với bố)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử