お宅
おたく「TRẠCH」
☆ Danh từ
Ông; bà; ngài; nhà ông; nhà bà; quý vị
〜の
商品
がよくない。
Hàng của các ông không tốt.
〜はどこですか。
Nhà ngài ở đâu ạ?
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của お宅
noun