自宅
じたく「TỰ TRẠCH」
☆ Danh từ
Nhà mình; nhà.
自宅
へ
料理
に
帰
ります。
Tôi về nhà mình để nấu ăn.
自宅
の
所番地
Địa chỉ nhà mình
自宅
で
インターネット接続
ができる
Tôi có kết nối internet ở nhà .

Từ đồng nghĩa của 自宅
noun
自宅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自宅
自宅裏 じたくうら
phía sau nhà
自宅待機 じたくたいき
sự chờ đợi tại nhà (Ví dụ sinh viên hay người đi làm sẽ không đi học hay đi làm mà ở tạm nghỉ ở nhà chờ đợi do lý do nào đó)
自宅謹慎 じたくきんしん
quản thúc tại gia,Ở nhà tự kiểm điểm
自宅教育 じたくきょういく
giáo dục tại nhà, giáo dục tại gia
自宅学習 じたくがくしゅう
việc học tại nhà
自宅飲み じたくのみ
việc uống tại nhà
自宅録音 じたくろくおん
sự ghi âm tại nhà
自宅軟禁 じたくなんきん
sự quản thúc tại gia