お宮参り
おみやまいり「CUNG THAM」
☆ Danh từ
Việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ
安産
を
感謝
し、
赤
ちゃんのすこやかな
成長
を
祈
るお
宮参
りに
行
く
Người ta đi đền thờ để cảm tạ thần linh vì sinh nở an lành và cầu nguyện cho đứa trẻ được trưởng thành
お
宮参
り
記念写真
Bức ảnh kỷ niệm khi đến miếu thờ
来週
お
宮参
りに
行
くのですが
Tuần tới tôi sẽ đi đến đền thờ .

お宮参り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お宮参り
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.
参宮 さんぐう
đến thăm miếu thờ Shinto
御宮参り ごみやまいり
miếu thờ đến thăm
初宮参り はつみやまいり
Miyamairi (là một nghi thức truyền thống của Thần đạo ở Nhật Bản dành cho trẻ sơ sinh)
お参り おまいり
sự lễ chùa; sự đi vãn cảnh chùa chiền
お宮 おみや
miếu thờ thần của Nhật Bản
お礼参り おれいまいり
lại quả (cho nhà chùa)
おはか参り おはかまいり
việc đi viếng mộ